Có 2 kết quả:
終戰 zhōng zhàn ㄓㄨㄥ ㄓㄢˋ • 终战 zhōng zhàn ㄓㄨㄥ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) end of war
(2) armistice
(3) cf Japanese surrender in WWII on 15th August 1945
(2) armistice
(3) cf Japanese surrender in WWII on 15th August 1945
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) end of war
(2) armistice
(3) cf Japanese surrender in WWII on 15th August 1945
(2) armistice
(3) cf Japanese surrender in WWII on 15th August 1945
Bình luận 0